Tổng số lượt xem trang

Thứ Sáu, 9 tháng 9, 2011

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG ĐIỆN ẢNH – B


B

Baby spot: Gom sáng
Background light: Chiếu sáng nền.
Background music: Nhạc nền
Background: Khung cảnh đằng sau chủ thể.  
Backlighting: Ánh sáng ngược
Back-matching notes, Continuity: Rắc co
Bande inter: Băng hòa âm tiếng động và âm nhạc.  
Banned film: Phim bị cấm
Barndoor: Tấm che đèn chiếu sáng
Based on: Dựa theo (kịch bản phim dựa theo một tác phẩm nào đó)
BCU (big close-up): Cận cảnh đặc tả chi tiết.  
Beat: Điểm nhấn trong phim
Behind the sences: Hậu trường  
Best boy: Chuyên viên điện
Biographic film: Phim tiểu sử
Bird’-eye shot: Cảnh quay trên xuống.  
Black comedy: Phim bi hài kịch.
Black-and-white film: Phim có đế nhũ tương đen trắng.  
Blimp: Thiết bị âm thanh
Blockbuster: Phim bom tấn
Blow up: Phóng lớn.  
Blue screen: Kỹ thuật phông xanh dương
B-movie: Phim rẻ tiền
Board of censors, censorship: Hội đồng duyệt phim
Body double: Đóng thế cơ thể (chẳng hạn đóng thế cảnh khỏa thân, phân biệt với đóng thế hành động mà diễn viên không làm được, chẳng hạn hành động võ thuật).
Boom operator: Người điều khiển cần thu âm thanh tiếng động
Boom shot: Cú máy quay bằng thiết bị cần cẩu.
Boom: Thiết bị cần cẩu nâng hạ máy quay phim, thiết bị thu tiếng động âm thanh.  
Booster: Máy khuếch âm
Bootleg: Phim lậu
Box-office: Doanh thu bán vé.
Breakaway: Đạo cụ có thể đập vỡ
Breakdown: Phân cảnh
Bridge shot: Cảnh chuyển
Brighness: Độ sáng
Broadband: Phát sóng băng tần rộng
Broadcast: Chương trình phát sóng
Budget: Tổng kinh phí làm phim

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét