Tổng số lượt xem trang

Chủ Nhật, 4 tháng 9, 2011

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG ĐIỆN ẢNH – 1


Để chuẩn bị cho khóa học đạo diễn nâng cao ở Philippin vào năm sau, tôi phải học thêm tiếng Anh. Vì vậy tôi sưu tầm một số thuật ngữ điện ảnh bằng tiếng Anh, xin chép dần cho các bạn xài chung và cũng để thuộc bài luôn.

A

Academy Awards: Giải Oscar
Acting: diễn xuất.
Action film: Phim hành động
Action!: Khẩu lệnh của đạo diễn
Actor: Diễn viên
Actress: Diễn viên nữ
Ad break: Tạm dừng để phát quảng cáo
Ad: Mẩu quảng cáo
Adapt: Chuyển thể kịch bản
Adapter: Tác giả chuyển thể
Additional Photography: Cảnh quay bổ sung
Adventure film: Phim phiêu lưu mạo hiểm
Advertising: Quảng bá phim
Aerial camera: Máy quay trên không
Aerial shot: Cú máy trên cao
Aesthetic of film: Thẩm mỹ điện ảnh
Agent: Người đại diện cho đạo diễn, diễn viên…
Air: Phát sóng
Alternate scence: Cảnh xen kẽ
Amateur film: Phim của những người nghiệp dư
Amateur filmmaker: Nhà làm phim nghiệp dư
Ambient light: Ánh sáng bối cảnh nền
Ambient sound: Âm thanh bối cảnh nền
Ambient: Bối cảnh nền
Anamorphosis: Hệ thống quang học đặt trước máy quay và máy chiếu để ép, giãn hình ảnh theo chiều ngang.
Angle of view: Góc nhìn qua máy quay
Animation film: Từ này chưa biết dịch sao nhưng trong tài liệu dịch thế này tôi thấy không ổn chút nào “Quá trình chiếu liên tục những khuôn hình tĩnh để tạo ảo giác quang học là hình ảnh đang chuyển động”.
Anime: Phim hoạt hình Nhật Bản
Antagonist: Nhân vật phản diện, nhân vật gây rối
Aperture: Khẩu độ ống kính máy quay
Arc shot: Tài liệu dịch là “Cảnh quay vòng quanh chủ thể, nhân vật”, tôi không rõ là ý nói gì. Tôi nghĩ có lẽ là cảnh quay dolly.
Archive footage: Đoạn trích phim tư liệu
Archive: Tư liệu
Armorer: Người lo đạo cụ vũ khí
Art Director: Giám đốc thiết kế mỹ thuật
Art film: Phim nghệ thuật
Artistic Director: Người chỉ đạo nghệ thuật
ASA: Độ nhạy phim
Aspect Ratio: Tỉ lệ ngang và dọc của khuôn hình khi chiếu
Assistant cameraman: Phó quay, phụ quay
Asistant Director: Trợ lý đạo diễn
Asistant Editor: Trợ lý dựng phim
Audience rating: Chỉ số người đang mở một chương trình nào đó
Audience research: Nghiên cứu khán giả
Audience share: Chỉ số khán giả đang xem một chương trình nào đó
Audience: Khán giả
Audio equipment: Thiết bị âm thanh
Audio library: Thư viện âm thanh
Audio signal: Tín hiệu âm thanh
Audio: Âm thanh
Audiovisual archives: Tư liệu nghe nhìn
Audiovisual equipment: Thiết bị nghe nhìn
Audition: Diễn thử
Author: Tác giả
Author’ copyright: Quyền tác giả
Auto-dissolve: Mờ chồng tự động
Autofocus: Chỉnh nét tự động
Avant-garde film: Phim thể nghiệm
Award: Giải thưởng
Axis: Trục quay

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét